Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thoáng
|
danh từ
khoảng thời gian rất nhanh
làm một thoáng là xong
động từ
diễn ra trong khoảnh khắc
thoáng buồn; thoáng nghe đã hiểu
tính từ
có khoảng trống cho không khí thay đổi bên trong
mở hết cửa sổ cho thoáng
không có chi tiết rườm rà
chữ viết thoáng
rộng rãi, không bảo thủ
suy nghĩ thoáng
Từ điển Việt - Pháp
thoáng
|
temp très court ; instant.
disparaître en un clin d'oeil
rapide et bref
je l'ai vu, en un acte de vision rapide et bref, dans la foule ; je l'ai entrevu dans la foule
aéré
biner pour que le sol soit aéré ; biner pour aérer le sol
(redoublement ; sens atténué) vague et passager.
avoir un regret vague et passager.
en un clin d'oeil