Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thắt lưng
|
danh từ
phần giữa lưng và mông của thân người
bà cụ bị đau thắt lưng
dải bằng da, vải,... thắt ngang lưng để giữ quần áo
ông ấy đeo thắt lưng bằng da
Từ điển Việt - Pháp
thắt lưng
|
ceinture.
entrer dans l'eau jusqu'à la ceinture ;
une ceinture en cuir.
(quân sự) ceinturon.
(giải phẫu học) lombaire.
région lombaire ; lombes ;
vertèbres lombaires.