Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thùng
|
danh từ
đồ đựng sâu lòng bằng kim loại hoặc gỗ
thùng dầu; thùng đựng nước
đơn vị cũ đo dung tích
một thùng gạo
lượng chứa trong những đồ đựng đó
đong cho tôi thùng nước mắm
tính từ
quần áo rộng
cái áo thùng so với người thằng bé
Từ điển Việt - Pháp
thùng
|
caisse ; tonneau ; fût ; futaille ; barrique ; touque.
une caisse en bois
une caisse de lait (en boîtes)
un fût (une barrique ; un tonneau) de vin
une touque de pétrole.
tinette.
vider les tinettes ; vidanger.
baril (mesure de capacité pour les grains).
un baril de paddy.
brun.
vêtements de couleur brune.
trop (ample).
vêtements trop amples
(redoublement ; sens plus fort) beaucoup trop (ample).