Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tựa
|
danh từ
bài viết ở đầu sách, trình bày và giới thiệu cuốn sách đó
lời tựa súc tích
bộ phận để dựa lưng vào khi ngồi
tựa lưng vào tường
động từ
dựa vào vật khác
xót người tựa cửa hôm mai (Truyện Kiều);
mặc áo the thâm đứng tựa cột đình (ca dao)
tính từ
giống cái điển hình nào đó
lòng thiếp tựa bóng trăng theo dõi (Chinh Phụ Ngâm)
Từ điển Việt - Pháp
tựa
|
préface; avant-propos.
appuyer; s'appuyer.
appuyer sa tête sur le dossier d'une chaise
s'appuyer sur un mur.
soutenir; aider.
n'être pas soutenu par le Ciel.
dossier (d'une chaise...).
siège à dossier.
pareil; semblable; tel.
le lac, tel (pareil à) un grand miroir
(redoublement; sens atténué) quelque peu pareil ; quelque peu semblable.