Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tăm hơi
|
danh từ
xem tăm (nghĩa 4)
(...) anh em binh lính và bà con đứng đợi tên thiếu tá Sằng, đợi khá lâu mà chẳng thấy tăm hơi hắn đâu cả (Anh Đức)
Từ điển Việt - Pháp
tăm hơi
|
nouvelles; traces.
aucune nouvelle; aucune de signe de vie.