Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tăm
|
danh từ
que nhỏ, ngắn dùng xỉa răng
vót tăm
que nhỏ, dài để đan mành, làm que hương
chẻ tăm đan mành
bọt nhỏ trong nước nổi lên mặt
nước sôi sủi tăm; bóng chim tăm cá (tục ngữ)
dấu hiệu biết về một người hoặc một cái gì ở xa
biến mất tăm; đi biệt tăm
nan hoa
tăm xe đạp
động từ
săn tìm
tăm tem cổ
tính từ
rượu mạnh lên tăm
vò rượu tăm
Từ điển Việt - Pháp
tăm
|
bulle d'air.
des bulles d'air s'élèvent (à la surface d'un liquide).
(cũng như tăm hơi ) nouvelles ; traces.
parti sans laisser de traces.
cure-dent.
baguette.
les baguettes d'un store.
(địa phương) rayon (de roue de bicyclette).