Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tít mắt
|
tính từ
thích thú đến mức như không còn thấy được gì
câu chuyện chị kể, mọi người cười tít mắt
Từ điển Việt - Pháp
tít mắt
|
fermer presque complètement ses yeux.
(thông tục) être pris de passion pour.
être pris de passion pour la première jeune fille venue.