Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gái
|
danh từ
người thuộc nữ giới (thường là ít tuổi, nói chung)
Ớt nào mà ớt chẳng cay, Gái nào mà gái chẳng hay ghen chồng. (Ca dao)
người phụ nữ (dùng với ý coi khinh)
gái bao, gái nhảy
tính từ
thuộc giống nữ
chị gái, bạn gái
Từ điển Việt - Pháp
gái
|
fille
ils ont un garçon et deux filles
femme
comme la barque qui est dirigée par le gouvernail , la femme suit son mari
(thông tục) poule
entretenir une poule
féminin (souvent non traduit)
voix féminine