Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sở hữu
|
động từ
sử dụng, hưởng thụ theo ý muốn của mình
giấy chứng nhận quyền sở hữu căn nhà
tính từ
thuộc về mình
từ nay, chiếc xe thuộc quyền sở hữu của cô ấy
Từ điển Việt - Pháp
sở hữu
|
propriété.
droit de propriété;
propriété collective
propriété d'Etat;
propriété nationale
propriété intellectuelle
(ngôn ngữ học) possessif
pronom possessif
(luật học, pháp lý) acquisition.