Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trí tuệ
|
danh từ
khả năng nhận thức đạt đến trình độ cao
thát huy trí tuệ sáng tạo;
trí tuệ minh mẫn
Từ điển Việt - Pháp
trí tuệ
|
esprit.
cultiver son esprit.
intellect; intelligence.
l'intelligence humaine.