Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
riết
|
động từ
rút mạnh mối dây hoặc làm vòng thắt thu nhỏ lại, để buộc hoặc ôm cho chặt
riết dây lạt; ta hớn hở riết bàn tay huynh đệ (Tố Hữu)
trạng từ
hết sức, quyết đạt cho được
làm riết cho xong
tính từ
khắt khe; chặt chẽ
canh phòng rất riết
Từ điển Việt - Pháp
riết
|
tirer fortement (sur un lien) pour
dur; intransigeant
elle est de caractère très dur
sans relâche; sans démordre
faire un travail sans relâche pour le terminer au délai fixé
s'accrocher (à quelqu'un, à quelque idée) sans démordre