Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thời hạn
|
danh từ
khoảng thời gian xác định làm một công việc nào đó
hoàn thành kế hoạch trước thời hạn
Từ điển Việt - Pháp
thời hạn
|
terme ; délai.
le terme de paiement est échu
dans un délai déterminé