Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rẽ
|
động từ
gạt, tách ra sang hai bên
rẽ mây trông tỏ lối vào thiên thai (Truyện Kiều)
đi sang đường khác
đến cuối đường rẽ trái
trạng từ
phải trả một phần lợi thu được cho người chủ của tư liệu sản xuất (hình thức bóc lột thời trước)
nuôi rẽ lợn
Từ điển Việt - Pháp
rẽ
|
fendre; séparer
fendre la foule
fendre les flots
fendre l'air
séparer les cheveux; faire une raie aux cheveux
virer; tourner; prendre
tournez (prenez) à gauche
(điện học) dérivé
courant dérivé
prendre en métayage
prendre une rizière en métayage
virage
rompre un amour ; provoquer la séparation d'un couple
sillage