Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vệt
|
danh từ
Hình dài còn lại trên bề mặt.
Vết xước trên mặt bàn.
Từ điển Việt - Pháp
vệt
|
traînée; sillon
une traînée de sang
traînée lumineuse d'une comète
sillon de feu tracé par une fusée
traînée que laisse un navire après lui; sillage (d'un navire)