Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tên lửa
|
danh từ
vật chứa chất cháy gây ra một phản lực dùng đẩy đi xa một viên đạn; tàu vũ trụ
bệ phóng tên lửa
Từ điển Việt - Pháp
tên lửa
|
fusée ; roquette ; missile.
missile air-air
lance-fusées