Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rát ruột
|
tính từ
thấy tiếc
Sinh đà rát ruột như bào, nói ra chẳng tiện, trông vào chẳng đang (Truyện Kiều)
Từ điển Việt - Pháp
rát ruột
|
regretter amèrement (un bien qu'on a perdu..)
faire trop de dépenses et commencer à regretter amèrement son argent