Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rán
|
động từ
làm cho chín trong dầu mỡ đang sôi
rán cá; rán đậu
cố gắng hết sức
rán công làm việc
tính từ
đã rán
mèo mù vớ được cá rán (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
rán
|
frire; rissoler; faire; revenir
frire un poisson
faire fondre
faire fondre du lard pour en extraire la graisse
faire des économies de bouts de chandelle; être très avare