Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rác
|
danh từ
những thứ vụn và bẩn vứt bỏ
bói ra ma quét nhà ra rác (tục ngữ)
vật không có giá trị
coi người như rác (tục ngữ)
tính từ
bẩn vì có nhiều rác
vứt giấy làm rác nhà
Từ điển Việt - Pháp
rác
|
ordures; balayures; détritus
ne faire aucun cas des autres
dépenser sans compter
salir
jeter des morceaux de papier sur le plancher et le salir