Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quyết
|
danh từ
nhóm thực vật có thân, rễ và lá, sinh sản bằng bào tử
động từ
nhất định thực hiện
ai ơi đã quyết thì hành (ca dao); đã gần chi có điều xa, đá vàng đã quyết, phong ba cũng liều (Truyện Kiều)
trạng từ
nhất định
quyết hoàn thành cho tốt việc ấy
Từ điển Việt - Pháp
quyết
|
(thực vật học) fougère
être résolu à; être déterminé à
être déterminé à réaliser son plan
(khẩu ngữ) décider; arrêter
l'affaire a été décidée
(khẩu ngữ) décidément
cette affaire décidément ne réussira pas