Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quắp
|
động từ
giữ cho chặt bằng móng
quắp chặt miếng mồi; diều hâu quắp gà con
ăn cắp
bị quắp mất cái mũ
ôm chặt
(...) anh em vẫn quắp chặt lấy nhau mà ngủ (Nguyễn Đình Thi)
Từ điển Việt - Pháp
quắp
|
prendre (saisir) entre ses griffes
milan qui prendre un poussin entre ses griffes
tenir (la queue) entre les jambes (xem quắp đuôi )
(thông tục) subtiliser; choper; chiper
il m'a subtilisé la montre