Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quắp đuôi
|
động từ
co cái đuôi vào
chó quắp đuôi chạy mất
Từ điển Việt - Pháp
quắp đuôi
|
tenir la queue entre les jambes; avoir la queue basse
chien qui se sauve la queue basse