Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phễu
|
danh từ
đồ có miệng loe, để rót chất lỏng vào vật chứa có miệng nhỏ
lấy phễu rót rượu vào chai
Từ điển Việt - Pháp
phễu
|
entonnoir
entonnoir à pétrole
(kỹ thuật) trémie (de moulin de concasseur ..)
(giải phẫu học) infundibulum
(y học) spéculum
spéculum auriculaire
(thực vật học) scyphule