Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khám
|
danh từ
đồ đặt vị thờ bằng gỗ, hình giống cái tủ
ngày đêm thắp đèn ở khám
nhà giam
nhốt tội phạm vào khám
động từ
kiểm tra để tìm tang vật, chứng cớ
lệnh khám nhà
kiểm tra sức khoẻ
đến bác sĩ khám bệnh
Từ điển Việt - Pháp
khám
|
(tôn giáo) tabernacle
pénitencier; prison
fourrer en prison
perquisitionner; faire une perquisition
la police a perquisitionné chez lui
contrôler
le maître contrôle les cahiers des élèves
contrôler les papiers d'identité
visiter; examiner
le médecin visite ses patients
j'ai été examiné par le docteur