Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rót
|
động từ
chảy thành dòng qua miệng hoặc vòi của một vật
khuyên chàng đọc sách ngâm thơ, dầu hao thiếp rót đèn mờ thiếp khêu (ca dao)
bắn tập trung vào một điểm
đạn rót như mưa
cấp cho kinh phí, vật tư
rót vật liệu cho công trình
Từ điển Việt - Pháp
rót
|
verser
verser du vin dans un verre
(kỹ thuật) jeter
jeter le métal dans un moule
(khẩu ngữ) octroyer
octroyer des crédit
(khẩu ngữ) diriger
diriger son tir sur le poste ennemi
être très agréable à entendre