Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nữa
|
trạng từ
tiếp tục, tiếp theo
ăn nữa đi
mức độ của hoạt động, trạng thái
còn một buổi nữa mới xong
bổ sung thêm vào
đợi thêm chút nữa
kẻo
mà ta bất động, nữa người sinh nghi (Truyện Kiều)
tính từ
tiếp thêm
cả tôi và chị nữa đều phải đến
Từ điển Việt - Pháp
nữa
|
encore
avancer encore
encore un moment; dans un moment
encore une fois
que voulez-vous encore ?
davantage; plus
il ne vivra pas davantage
je n'ai plus de temps
il n'est plus ici
même si
ne pas se découragger même si l'on échoue
(từ cũ, nghĩa cũ) alors
si je ne fais rien alors on aura des soupçons