Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bất động
|
tính từ
không cử động, không nhúc nhích
bệnh nhân mổ nằm bất động trên giường
Từ điển Việt - Pháp
bất động
|
immobile; cloué; figé
se tenir immobile
rester cloué sur place
attitude figée
immobiliste
immobilisme
immobiliste