Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhoé
|
tính từ
tiếng kêu bất thình lình
thằng bé bị ngã, kêu nhoé một tiếng
Từ điển Việt - Pháp
nhoé
|
un cri aigu
ayant un doigt piqué par une aiguille, il poussa un cri aigu
(redoublement avec nuance de réitération) (pousser) des cris aigus