Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhược
|
tính từ
mệt mỏi, kiệt sức
tuổi già mà cố sức thì nhược lắm
tốn nhiều công sức
công trình ấy muốn xong sớm, còn là nhược
Từ điển Việt - Pháp
nhược
|
se fatiguer
on se fatigue bien en escaladant une montagne
on a encore beaucoup à se fatiguer (se dépenser) pour terminer ce travail
(ít dùng) faible
saisir le côté faible de l'adversaire