Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nửa
|
danh từ
một trong hai phần bằng nhau
nửa cái bánh; nửa vành trăng khuyết ba sao giữa (Truyện Kiều)
thời điểm ở giữa một thời gian
nửa đêm chợt giật mình thức giấc
tính từ
không hoàn toàn
nửa đùa nửa thật
Từ điển Việt - Pháp
nửa
|
moitié
trois est la moitié de six
la moitié du temps
demi; mi
une demi-douzaine
étoffe mi-coton mi-soie
mi-sérieux mi-amusé, mi-figue mi-raisin
mi-secret mi-ouvert, mi-caché mi-apparent