Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nốt
|
danh từ
chấm nhỏ nổi ngoài da
nốt muỗi đốt
dấu dùng để ghi âm trên khuôn nhạc
nốt mi
cây leo lá giống lá trầu không, mùi thơm hắc
số điểm đánh giá câu trả lời của học sinh
phụ từ
làm hết phần còn lại
viết nốt mấy dòng thư; ai mua bán nốt lấy tiền nộp cheo (ca dao)
hành động, sự việc trước hay sau đều giống nhau
hai chị em cùng về nốt
Từ điển Việt - Pháp
nốt
|
bouton; pustule
bouton de petite vérole
pustule de gale
note
les notes de musique
pour achever pour en finir
faites ce travail pour en finir
aussi; également
je réponds de travers et vous aussi