Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ghẻ
|
danh từ
bệnh lây ngoài da do một số ký sinh gây ra, làm nổi mụn nhỏ và ngứa
ghẻ ngứa
sợi bẩn trong tơ
tơ nhiều ghẻ
tính từ
có mối quan hệ không phải là ruột thịt trong gia đình nhưng được coi là mẹ con, cha con giữa những người là con riêng của chồng mình với người vợ trước, hay là con riêng của vợ mình với người chồng trước
cha ghẻ; mẹ ghẻ
Từ điển Việt - Pháp
ghẻ
|
gale
pustules de la gale
galeux
brebis galeuse
rouvieux
chien rouvieux
scabieux
Ban ghẻ ( y học)
éruption scabieuse
d'un autre lit
enfant d'un autre lit