Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chiên
|
danh từ
con cừu non
đồ dệt bằng lông thú hay bằng xơ bông, dùng làm chăn nệm
tấm chiên
động từ
rán bằng dầu mỡ
chiên trứng; cơm chiên
Từ điển Việt - Pháp
chiên
|
(ít dùng) mouton
gardien de moutons
laine
couverture de laine
(tiếng địa phương, bếp) frire
frire un poisson