Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mổ xẻ
|
động từ
mổ để chữa bệnh, nói khái quát
một bác sĩ mổ xẻ đã nhiều năm
phân tích chi tiết sự việc nhằm tìm ra nguyên nhân
vấn đề được mổ xẻ kỹ càng
Từ điển Việt - Pháp
mổ xẻ
|
faire une opération chirurgicale
faire une analyse approfondie
chirurgie
chirurgien