Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
liệu
|
danh từ
hỗn hợp nguyên liệu được đưa vào trong lò để luyện
động từ
tính toán sao cho vừa đúng
liệu mà cao chạy xa bay, ái ân ta có ngần này mà thôi (Truyện Kiều)
tìm cách có được cái cần thiết
việc đó đã liệu trước rồi
tính toán xem có khả năng hay không
liệu đêm nay có bão không nhỉ?
Từ điển Việt - Pháp
liệu
|
songer à ; aviser à
songez à préparer le déjeuer
j'avise à ce que je dois faire
arranger
arrangez cette affaire à l'amiable
peser; mesurer
pesez vos paroles pour faire plaisir aux autres
mesurer ses forces avant d'agir
(redoublement) arranger à temps ; prendre des précautions à temps
selon le vent , la voile ; il faut mesurer son vol à ses ailes