Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
liên lạc
|
động từ
trao đổi tin tức giữa hai bên
đảm bảo thông tin liên lạc giữa cơ quan nhà nước với ngư dân khai thác hải sản trên biển
danh từ
người làm công việc đưa tin
chú bé liên lạc
tính từ
phụ trách việc quan hệ giữa những cán bộ với nhau
Từ điển Việt - Pháp
liên lạc
|
communiquer; se mettre en communication
communiquer avec quelqu'un ; se mettre en communication avec quelqu'un
communication
couper les communications entre deux armées
communication téléphonique
communication par fil/communication par conducteurs
liaison
officier de liaison
(giải phẫu học) émissaire
veines émissaires
nói tắt của liên lạc viên
carnet de correspondance