Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lan
|
danh từ
cây cảnh, có nhiều loại, hoa thơm
nhành lan trắng
động từ
toả rộng mọi phía
cỏ mọc lan cả đường đi; lửa cháy lan nhanh
Từ điển Pháp - Việt
lan
|
danh từ giống đực
tỉnh ( Thuỵ điển)
Từ điển Việt - Pháp
lan
|
(thực vật học) orchidée
se répandre; se propager; gagner
l'eau se répand
nouvelle qui se propage
le feu gagne la maison de l'autre côté de la rue