Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lải nhải
|
động từ
nói đi nói lại mãi
chị ta lải nhải cả ngày mỗi một chuyện
Từ điển Việt - Pháp
lải nhải
|
rabâcher
rabâcher les mêmes arguments
longuement
pleurer longuement