Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
tính từ
nhẵn, phẳng
mặt gương phẳng lì
không bị lay chuyển trước những tác động
bị đòn nhiều lần đâm lì; ngồi lì một chỗ
Từ điển Việt - Pháp
|
lisse; poli
surface lisse
caillou poli
immobile
resté assis immobile
(nông nghiệp) dormant
xem gan lì
(redoublement; sens plus fort)