Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hòn
|
danh từ
những vật hình khối gọn
hòn đá; hòn gạch
những núi, đảo nhỏ
hòn Cau
vật hình tròn
hòn bi
Từ điển Việt - Pháp
hòn
|
boule; morceau; motte
morceau de pierre
motte de terre
(y học) nodosité
nodosités rhumatismales
(giải phẩu học) nodule
nodule de vermis
(địa lý, địa chất) île; îlôt
île de Cau