Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cau
|
danh từ
cây không phân cành, thân cột, lá hình lông chim mọc thành chùm ở ngọn, quả dùng ăn trầu
buồng cau
động từ
nhíu lông mày tỏ ý bực tức hay suy nghĩ điều gì
cau mày suy nghĩ
Từ điển Việt - Pháp
cau
|
(thực vật học) aréquier; noix d'arec
froncer (les sourcils), se crisper (le visage)