Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khớp
|
danh từ
nơi nối tiếp giữa hai đầu xương
khớp gối
chỗ nối hai vật chuyển động được với nhau
khớp bản lề
dàm ngựa hoặc chó
Ngựa ô anh thắng kiệu vàng, Anh tra khớp bạc đưa nàng về dinh. (Ca dao)
động từ
đúng với nhau
hoá đơn khớp với sổ sách
ghép lại
khớp hai miếng ván
nhất trí với nhau
lời khai không khớp với hồ sơ
Từ điển Việt - Pháp
khớp
|
s'articuler; s'emboîter; coïncider; concorder; cadrer
les chapitres de ce livre s'articulent bien
ses pièces s'emboîtent bien
faire concorder des chiffres
(giải phẫu học) articulation; symphyse
arthrose
symphalangie
arthroplasie ; arthroplastie
arthrographie
ankylose
arthralgie
arthrectasie
arthromalacie
arthritisme
arthrectomie
arthrotomie
arthrostomie
arthrite