Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khuôn phép
|
danh từ
những phép tắc cần giữ gìn trong quan hệ xã hội, gia đình
đưa trẻ em chưa ngoan vào khuôn phép
Từ điển Việt - Pháp
khuôn phép
|
discipline; règle de conduite
s'astreindre à une discipline
une collectivité qui a une règle de conduite commune
discipliner