Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
khoảng đất nổi lên giữa nơi bằng phẳng
thằng bé ngồi trên gò thổi sáo
ngực phụ nữ (từ trong văn chương)
đôi gò bồng đảo
động từ
uốn dần tấm kim loại để tạo thành vật gì đó
gò nhôm làm nồi
theo khuôn khổ nhất định
gò từng chữ viết
kéo mạnh về phía mình
gò cương ngựa
tập trung sức vào việc gì
gò lưng kéo củi
Từ điển Việt - Pháp
|
monticule; tertre; coteau
monticule de Dôngda
façonner à coups de marteau; marteler
marteler une marmite en cuivre
contraindre; forcer
contraindre quelqu'un à faire quelque chose
tirer (vers soi); tenir la bride courte; tenir la bride haute
tirer les rênes du cheval ; tenir la bride courte à un cheval ; tenir la bride haute à un cheval
retenir; parer
parer un cheval
ciseler; torturer
ciseler unr phrase
torturer son style