Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khiêm tốn
|
tính từ
không tự đề cao bản thân, không tự phụ, kiêu căng
người khiêm tốn luôn được kính nể
Từ điển Việt - Pháp
khiêm tốn
|
modeste; sans prétention
un savant modeste
une maison sans prétention
modestie