Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hoa hồng
|
danh từ
cây cảnh nhỏ, thân có gai, hoa có nhiều màu
bó hoa hồng nhung
tiền trả cho người làm môi giới trong việc mua bán, giao dịch
anh ấy hưởng năm phần trăm hoa hồng trong hợp đồng đó
Từ điển Việt - Pháp
hoa hồng
|
(thương nghiệp) guelte; ristourne; commission
(thực vật học) rosier; rose
rhodographie
roseraie