Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giọng
|
danh từ
độ cao thấp trong tiếng nói, tiếng hát
giọng đọc truyền cảm; giọng trầm
cách phát âm riêng của mỗi địa phương
giọng Nam; giọng Phú Yên
biểu lộ tình cảm bằng ngôn ngữ
giọng căm hờn; giọng âu yếm
cổ họng
ho lấy giọng
diễn đạt
giọng thơ dạt dào tình đất nước
Từ điển Việt - Pháp
giọng
|
ton; voix; accent
ton grave
ton ironique
changer de ton
voix féminine
Giọng Huế
accent de Huê
voix de ténor
(nghĩa xấu) langage; manières; attitude
adopter des manières de salopard
(ít dùng) gosier; gorge
s'humecter le gosier
se brûler la gorge