Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhắp
|
động từ
(từ cũ) nhắm; chợp
biếng nhắp năm canh chầy, gà đã sớm giục giã (Nguyễn Khuyến)
xem nhấp
rượu quỳnh tương chưa nhắp đã say (ca dao)
nhấc lên hạ xuống nhè nhẹ
nhắp câu
thử; làm thử
Nhắp thử, nếu được thì làm tới
Từ điển Việt - Pháp
nhắp
|
boire à petits coups; siroter; mordiller
siroter de l'alcool
poisson qui mordille à l'appât
trailler
trailler une ligne
(tin học) cliquer
cliquer deux fois
(redoublement avec nuance de réitération)