Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giở
|
động từ
mở vật đang gói, đang xếp
giở sách ra đọc; giở thùng
thể hiện một trạng thái
giở thói hung dữ
Từ điển Việt - Pháp
giở
|
tourner ; dérouler ; déplier
tourner la page d'un livre
dérouler d'une pièce d'étoffe
déplier une carte géographique
déplier le journal
mettre en oeuvre
mettre en oeuvre tous les moyens
(tiếng địa phương) như trở