Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giải quyết
|
động từ
đưa một vấn đề đến kết quả, không còn là trở ngại, khó khăn nữa
giải quyết mâu thuẫn; giải quyết những tranh chấp
Từ điển Việt - Pháp
giải quyết
|
régler; résoudre; trancher; expédier; traiter; vider
régler un différend
résoudre une difficulté
trancher une question
expédier une affaire
traiter une affaire en suspens
vider un procès
réglement ; résolution ; traitement