Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tranh chấp
|
động từ
giành nhau cái không rõ thuộc về bên nào
phần đất tranh chấp giữa hai nhà;
tranh chấp bản quyền tác phẩm
giằng co khi bất đồng ý kiến
giải quyết vụ tranh chấp tài sản
Từ điển Việt - Pháp
tranh chấp
|
se disputer.
se disputer le marché.
(luật học, pháp lý) en litige.
point en litige.